Có 3 kết quả:
收藏夹 shōu cáng jiā ㄕㄡ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄚ • 收藏夾 shōu cáng jiā ㄕㄡ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄚ • 收藏家 shōu cáng jiā ㄕㄡ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
favorites folder (web browser)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
favorites folder (web browser)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a collector (e.g. of artworks)
Bình luận 0